VIETNAMESE

mải chơi

ham chơi, bỏ bê công việc

word

ENGLISH

carefree

  
ADJ

/ˈkeəfriː/

playful, negligent

Mải chơi là trạng thái quá tập trung vào giải trí, bỏ bê nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá mải chơi để tập trung vào việc học.

He was too carefree to focus on his studies.

2.

Thói quen mải chơi có thể dẫn đến sự trì hoãn.

Carefree habits can lead to procrastination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của carefree (mải chơi) nhé! check Lighthearted – Vô tư Phân biệt: Lighthearted mô tả thái độ thoải mái, không lo nghĩ – rất gần với carefree trong ngữ cảnh sống buông lơi. Ví dụ: She has a lighthearted attitude toward life. (Cô ấy sống vô tư, không lo nghĩ.) check Reckless – Liều lĩnh, không nghĩ hậu quả Phân biệt: Reckless là hành động không suy nghĩ trước sau – tương tự carefree nhưng tiêu cực hơn. Ví dụ: His reckless behavior got him into trouble. (Sự mải chơi thiếu suy nghĩ khiến anh ấy gặp rắc rối.) check Easygoing – Dễ tính Phân biệt: Easygoing mô tả người không bị áp lực, sống thoải mái – gần với carefree nhưng thiên về tính cách. Ví dụ: He's an easygoing guy who doesn’t worry much. (Anh ấy là người dễ tính, ít lo lắng.) check Laid-back – Thảnh thơi Phân biệt: Laid-back là phong cách sống thư giãn, không bị gò bó – đồng nghĩa tích cực với carefree. Ví dụ: They enjoyed a laid-back holiday by the beach. (Họ tận hưởng một kỳ nghỉ thảnh thơi bên bờ biển.)