VIETNAMESE

moi

kéo ra, móc ra

word

ENGLISH

fish out

  
VERB

/fɪʃ aʊt/

scoop (out), dig (out/up), extract, pull out, retrieve

Moi là hành động kéo hoặc nhấc một vật gì đó từ bên trong ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy moi ví của mình ra khỏi túi.

He fished out his wallet from his bag.

2.

Cô ấy moi chìa khóa ra từ ngăn kéo.

She fished out the key from the drawer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fish out nhé! check Pull out – Kéo ra Phân biệt: Pull out là hành động lấy ra hoặc rút ra một vật gì đó, rất gần nghĩa với fish out trong hành động vật lý. Ví dụ: He pulled out a coin from his pocket. (Anh ấy rút ra một đồng xu từ túi.) check Dig out – Đào ra Phân biệt: Dig out là hành động tìm kiếm và lôi ra khỏi chỗ sâu, gần nghĩa hình ảnh với fish out trong bối cảnh khó tìm. Ví dụ: I had to dig out my old documents from the drawer. (Tôi phải lôi đống tài liệu cũ ra từ ngăn kéo.) check Retrieve – Lấy lại Phân biệt: Retrieve là hành động lấy lại vật gì từ nơi khó tiếp cận hoặc đã mất, tương đương với fish out trong ngữ cảnh công nghệ hoặc hành động khéo léo. Ví dụ: The diver retrieved the phone from the lake. (Thợ lặn lấy lại điện thoại từ dưới hồ.) check Extract – Moi ra Phân biệt: Extract là từ trang trọng chỉ việc lấy một thứ gì đó ra từ tổng thể, đồng nghĩa học thuật và kỹ thuật với fish out. Ví dụ: The dentist extracted the infected tooth. (Nha sĩ đã nhổ chiếc răng bị nhiễm trùng ra.)