VIETNAMESE
có vị đường
ngọt
ENGLISH
sugary
/ˈʃʊɡəri/
Có vị đường là tính từ dùng để mô tả vị ngọt được tạo ra từ đường.
Ví dụ
1.
Tôi thích cà phê của tôi có vị đường, với nhiều kem và đường.
I prefer my coffee sugary, with lots of cream and sugar.
2.
Bệnh nhân tiểu đường không nên ăn món tráng miệng có vị đường.
Sugary desserts are not recommended for diabetics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sugary (có vị đường) nhé!
Sweet - Ngọt
Phân biệt:
Sweet là từ phổ thông nhất chỉ hương vị ngọt – đồng nghĩa trực tiếp với sugary.
Ví dụ:
The drink was too sweet for my taste.
(Thức uống này quá ngọt so với khẩu vị của tôi.)
Syrupy - Như siro
Phân biệt:
Syrupy là ngọt đậm và sánh như siro – tương tự sugary nhưng thường mang nghĩa hơi tiêu cực hoặc quá mức.
Ví dụ:
The dessert was syrupy and rich.
(Món tráng miệng rất ngọt và đậm vị.)
Saccharine - Ngọt gắt
Phân biệt:
Saccharine là vị ngọt nhân tạo hoặc quá ngọt – gần với sugary nhưng mang cảm giác giả tạo hoặc gượng ép.
Ví dụ:
The drink had a saccharine aftertaste.
(Thức uống có vị ngọt gắt sau khi uống.)
Candy-like - Như kẹo
Phân biệt:
Candy-like là có vị ngọt đặc trưng như kẹo – đồng nghĩa mô tả với sugary trong các sản phẩm hấp dẫn trẻ em.
Ví dụ:
This cereal is candy-like and full of sugar.
(Ngũ cốc này ngọt như kẹo và chứa đầy đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết