VIETNAMESE

hiện nay

bây giờ, lúc này

word

ENGLISH

nowadays

  
ADV

/ˈnaʊədeɪz/

at present, currently

Hiện nay là thời điểm hiện tại, giai đoạn thời gian đang diễn ra, chỉ tình trạng hoặc hoàn cảnh của thời điểm này.

Ví dụ

1.

Hiện nay, hầu hết mọi người đều có điện thoại thông minh.

Nowadays, most people own smartphones.

2.

Trẻ em hiện nay dành quá nhiều thời gian trực tuyến.

Children nowadays spend too much time online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nowadays nhé! check These days – Dạo gần đây Phân biệt: These days là cách nói thân mật, phổ biến để chỉ thời điểm hiện tại, rất gần nghĩa với nowadays trong văn nói. Ví dụ: People rely on smartphones a lot these days. (Ngày nay người ta rất phụ thuộc vào điện thoại thông minh.) check At present – Hiện tại Phân biệt: At present là cách nói trang trọng hơn để chỉ thời điểm hiện tại, đồng nghĩa học thuật với nowadays. Ví dụ: At present, we are focusing on digital marketing. (Hiện tại, chúng tôi đang tập trung vào tiếp thị số.) check Currently – Hiện đang Phân biệt: Currently là trạng từ chỉ thời gian hiện tại, thường dùng trong báo cáo hoặc tin tức, gần nghĩa với nowadays. Ví dụ: She is currently working on a new project. (Hiện cô ấy đang làm việc trong một dự án mới.) check In modern times – Thời nay Phân biệt: In modern times là cụm từ mô tả xã hội hoặc thế giới hiện đại, đồng nghĩa rộng với nowadays. Ví dụ: In modern times, many traditions have changed. (Thời nay, nhiều truyền thống đã thay đổi.)