VIETNAMESE
linh tính
trực giác, cảm giác
ENGLISH
intuition
/ˌɪntuˈɪʃən/
instinct, gut feeling
Linh tính là cảm giác trực giác về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Linh tính của cô ấy mách bảo có điều gì đó không ổn.
Her intuition told her something was wrong.
2.
Linh tính có thể dẫn dắt chúng ta trong những quyết định khó khăn.
Intuition can guide us in tough decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intuition khi nói hoặc viết nhé!
Trust your intuition – tin vào linh cảm
Ví dụ:
Always trust your intuition when something feels off.
(Hãy luôn tin vào linh cảm khi có điều gì đó không ổn)
Follow your intuition – làm theo linh cảm
Ví dụ:
She followed her intuition and avoided a bad decision.
(Cô ấy làm theo linh cảm và tránh được một quyết định sai lầm)
Intuitive feeling – cảm giác trực giác
Ví dụ:
He had an intuitive feeling that something was wrong.
(Anh ấy có cảm giác trực giác rằng có điều gì đó không ổn)
Rely on intuition – dựa vào linh tính
Ví dụ:
In emergencies, medics often rely on intuition to act quickly.
(Trong tình huống khẩn cấp, nhân viên y tế thường dựa vào linh tính để hành động nhanh chóng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết