VIETNAMESE
Ác liệt
khốc liệt, dữ dội, ác chiến, bạo liệt
ENGLISH
Intense
/ɪnˈtɛns/
severe, fierce
“Ác liệt” là trạng thái khốc liệt, gay gắt và dữ dội.
Ví dụ
1.
Trận chiến ác liệt kéo dài hàng giờ.
The battle was intense and lasted for hours.
2.
Cái nóng ác liệt trong buổi chiều.
The heat was intense during the afternoon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intense nhé!
Fierce - Dữ dội
Phân biệt:
Fierce nhấn mạnh sự khốc liệt, mạnh mẽ – rất gần với intense nhưng thiên về bạo lực hoặc cạnh tranh.
Ví dụ:
The competition was fierce this year.
(Cuộc thi năm nay rất khốc liệt.)
Severe - Nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng hoặc gay gắt – gần với intense nhưng thiên về hậu quả.
Ví dụ:
The area is facing a severe drought.
(Khu vực này đang đối mặt với hạn hán nghiêm trọng.)
Extreme - Cực độ
Phân biệt:
Extreme chỉ mức độ cao nhất có thể – tương đương intense nhưng mạnh hơn, mang tính vượt giới hạn.
Ví dụ:
He felt an extreme sense of guilt after the accident.
(Anh ấy cảm thấy tội lỗi cực độ sau vụ tai nạn.)
Powerful - Mạnh mẽ
Phân biệt:
Powerful diễn tả sức mạnh lớn, cả thể chất lẫn cảm xúc – gần với intense nhưng thiên về sức ảnh hưởng hơn là mức độ.
Ví dụ:
It was a powerful speech that moved the audience to tears.
(Đó là một bài phát biểu mạnh mẽ khiến khán giả rơi nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết