VIETNAMESE

nguồn ánh sáng

nguồn sáng

word

ENGLISH

light source

  
NOUN

/laɪt sɔːrs/

illumination source

Nguồn ánh sáng là nơi phát ra ánh sáng, như mặt trời, bóng đèn hoặc laser.

Ví dụ

1.

Mặt trời là nguồn ánh sáng chính của Trái Đất.

The sun is the primary light source for Earth.

2.

Nguồn sáng nhân tạo được sử dụng trong nhà.

Artificial light sources are used indoors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ light source khi nói hoặc viết nhé! check Identify a light source – xác định nguồn ánh sáng Ví dụ: The photographer identified the light source before setting up. (Nhiếp ảnh gia đã xác định nguồn ánh sáng trước khi thiết lập máy) check Adjust a light source – điều chỉnh nguồn ánh sáng Ví dụ: You can adjust the light source to reduce shadows. (Bạn có thể điều chỉnh nguồn ánh sáng để giảm bóng) check Use a light source – sử dụng nguồn ánh sáng Ví dụ: The lab used a light source to test visibility in fog. (Phòng thí nghiệm đã sử dụng nguồn ánh sáng để kiểm tra khả năng nhìn trong sương mù) check Block a light source – che nguồn ánh sáng Ví dụ: The curtain blocked the light source from the window. (Tấm rèm đã che nguồn ánh sáng từ cửa sổ)