VIETNAMESE
À uôm
mập mờ, đối phó
ENGLISH
Vague
/veɪɡ/
unclear, ambiguous
“À uôm” là trạng thái không rõ ràng, không minh bạch, mang tính đối phó.
Ví dụ
1.
Giải thích của anh ấy à uôm và không thỏa đáng.
His explanation was vague and unsatisfactory.
2.
Câu trả lời của cô ấy à uôm và tránh né câu hỏi.
Her answer was vague and avoided the question.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vague nhé!
Unclear - Không rõ ràng
Phân biệt:
Unclear là trạng thái thiếu thông tin hoặc dễ gây hiểu nhầm – gần với vague nhưng dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
His explanation was too unclear to understand.
(Lời giải thích của anh ta quá không rõ ràng để hiểu được.)
Ambiguous - Mơ hồ
Phân biệt:
Ambiguous mang nghĩa hai chiều hoặc gây hiểu nhầm – tương tự vague nhưng mang hàm ý phức tạp hơn.
Ví dụ:
The instructions were ambiguous and led to confusion.
(Hướng dẫn mơ hồ khiến người ta bối rối.)
Indistinct - Không rõ nét
Phân biệt:
Indistinct miêu tả thứ gì đó không rõ ràng về mặt hình ảnh hoặc âm thanh – tương đồng với vague nhưng thiên về giác quan.
Ví dụ:
She heard an indistinct whisper behind the door.
(Cô ấy nghe thấy một tiếng thì thầm không rõ sau cánh cửa.)
Obscure - Tối nghĩa
Phân biệt:
Obscure ám chỉ thông tin hoặc ý tưởng khó hiểu – gần với vague nhưng mang sắc thái khó tiếp cận hoặc phức tạp.
Ví dụ:
The writer’s style is poetic but often obscure.
(Phong cách viết của tác giả rất thơ nhưng thường khó hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết