VIETNAMESE
yếm gà
cổ gà
ENGLISH
wattle
/ˈwɒtl/
dewlap
Yếm gà là phần dưới cổ của con gà.
Ví dụ
1.
Yếm gà của con trống chuyển sang đỏ rực.
The rooster's wattle turned bright red.
2.
Gà sử dụng yếm để làm mát.
Chickens use their wattle for cooling.
Ghi chú
Từ Wattle là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu động vật và gia cầm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fleshy neck flap – Mảng thịt dưới cổ
Ví dụ:
The wattle is a fleshy neck flap found on chickens and turkeys.
(Yếm gà là mảng thịt dưới cổ có thể thấy ở gà và gà tây.)
Dangling skin – Da thõng
Ví dụ:
The wattle is a piece of dangling skin that helps regulate body temperature.
(Yếm gà là phần da thõng có tác dụng điều hòa thân nhiệt.)
Bird ornament – Phần trang trí của chim
Ví dụ:
In some species, the wattle is a bird ornament used to attract mates.
(Ở một số loài, yếm là phần trang trí giúp chim thu hút bạn tình.)
Red throat appendage – Phần phụ đỏ ở cổ
Ví dụ:
The rooster’s wattle is a red throat appendage that swells during displays.
(Yếm gà trống là phần phụ đỏ ở cổ phồng lên khi nó thể hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết