VIETNAMESE
nhăn nhẳn
âm ỉ, nhói nhẹ
ENGLISH
crampy
/ˈkræmpi/
achy, twingy
“Nhăn nhẳn” là cảm giác đau âm ỉ, hơi hơi, xuất hiện từng cơn trong bụng.
Ví dụ
1.
Tôi thấy bụng nhăn nhẳn sau khi uống lạnh.
I felt crampy after the cold drink.
2.
Cô ấy bị nhăn nhẳn bụng suốt sáng.
She had a crampy stomach all morning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crampy (nhăn nhẳn – đau nhói, co rút hoặc bứ) nhé!
Cramped – Co rút
Phân biệt:
Cramped mô tả tình trạng co lại đau nhức ở cơ, rất gần nghĩa thể chất với crampy.
Ví dụ:
My legs felt cramped after sitting for hours.
(Chân tôi bị co rút sau nhiều giờ ngồi.)
Tight – Căng cơ
Phân biệt:
Tight là cảm giác cơ bị căng và khó chịu, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với crampy.
Ví dụ:
My back is tight after yesterday’s workout.
(Lưng tôi bị căng sau buổi tập hôm qua.)
Knotted – Gồng cứng
Phân biệt:
Knotted mô tả cơ bắp bị siết chặt hoặc co cứng, gần nghĩa mô tả rõ hơn với crampy.
Ví dụ:
Her shoulders were knotted with tension.
(Vai cô ấy căng cứng vì căng thẳng.)
Spasmodic – Co giật từng đợt
Phân biệt:
Spasmodic là hiện tượng co bóp ngắt quãng, tương đương y học với crampy.
Ví dụ:
He suffered from spasmodic stomach pains.
(Anh ấy bị đau bụng từng cơn co rút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết