VIETNAMESE

nỡ tâm

nhẫn tâm, dửng dưng

word

ENGLISH

hard-hearted

  
ADJ

/hɑːd ˈhɑːtɪd/

cold, cruel

“Nỡ tâm” là trạng thái cứng lòng, nhẫn tâm, dám làm điều khiến người khác tổn thương.

Ví dụ

1.

Cô ấy nỡ tâm đến mức không tha thứ.

She was too hard-hearted to forgive.

2.

He was hard-hearted enough to abandon the child.

He nỡ tâm bỏ mặc con nhỏ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hard-hearted (nỡ tâm – lạnh lùng, không thương xót) nhé! check Cold – Lạnh lùng Phân biệt: Cold mô tả thái độ không quan tâm, thờ ơ, rất gần nghĩa cảm xúc với hard-hearted. Ví dụ: He gave a cold response to her tears. (Anh ta phản ứng lạnh lùng trước nước mắt của cô.) check Callous – Nhẫn tâm Phân biệt: Callous là vô cảm trước nỗi đau người khác, đồng nghĩa mạnh mẽ hơn với hard-hearted. Ví dụ: The callous boss ignored the worker’s injury. (Ông sếp nhẫn tâm phớt lờ chấn thương của công nhân.) check Heartless – Không có trái tim Phân biệt: Heartless là từ cảm xúc mô tả sự vô nhân đạo, đồng nghĩa trực tiếp với hard-hearted. Ví dụ: Leaving the dog like that was just heartless. (Bỏ con chó như vậy thật là vô tâm.) check Unfeeling – Không cảm xúc Phân biệt: Unfeeling là thờ ơ, thiếu lòng trắc ẩn, gần nghĩa nhẹ hơn với hard-hearted. Ví dụ: He was unfeeling when she tried to explain her pain. (Anh ta dửng dưng khi cô cố giãi bày nỗi đau.)