VIETNAMESE

bìm bịp

chim đầm lầy

word

ENGLISH

Coucal

  
NOUN

/ˈkuːkəl/

Bìm bịp là một loài chim lớn thường sống ở đầm lầy, có tiếng kêu đặc trưng.

Ví dụ

1.

Chim bìm bịp nổi tiếng với tiếng kêu du dương.

The coucal is known for its melodious call.

2.

Một con bìm bịp làm tổ trong đám sậy.

A coucal nested in the reeds.

Ghi chú

Từ Coucal là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim họcđa dạng sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ground-dwelling cuckoo – Cu cu sống dưới đất Ví dụ: The coucal is a ground-dwelling cuckoo known for its deep, resonant call. (Bìm bịp là loài chim họ cu cu sống sát mặt đất, nổi tiếng với tiếng kêu vang vọng.) check Large-bodied bird – Chim thân to Ví dụ: Coucals are large-bodied birds with long tails and slow flight. (Bìm bịp là loài chim thân to, có đuôi dài và bay chậm.) check Lowland forest bird – Chim rừng thấp Ví dụ: The coucal lives in dense vegetation and is classified as a lowland forest bird. (Bìm bịp sinh sống ở nơi rậm rạp và được xếp vào nhóm chim rừng vùng thấp.) check Mythical omen bird – Chim điềm báo trong dân gian Ví dụ: In folklore, the coucal is often seen as a mythical omen bird due to its haunting sound. (Trong dân gian, bìm bịp thường được coi là chim điềm báo vì tiếng kêu kỳ bí.)