VIETNAMESE

đội tuyển bóng đá Việt Nam

word

ENGLISH

Vietnam national football team

  
PHRASE

/Vietnam ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tim/

Đội tuyển bóng đá Việt Nam là đội bóng đại diện cho Việt Nam trong các giải đấu quốc tế.

Ví dụ

1.

Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã giành được chiến thắng lịch sử tại Đại hội thể thao Đông Nam Á.

The Vietnam national football team achieved a historic victory in the Southeast Asian Games.

2.

Người hâm mộ tụ tập để cổ vũ cho đội tuyển bóng đá Việt Nam trong trận đấu với Thái Lan.

Fans gathered to support the Vietnam national football team during their match against Thailand.

Ghi chú

Từ Vietnam national football team là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đáthể thao quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National squad – Đội tuyển quốc gia Ví dụ: The Vietnam national football team is the official national squad representing Vietnam in international matches. (Đội tuyển bóng đá Việt Nam là đội tuyển quốc gia chính thức đại diện cho Việt Nam trong các trận đấu quốc tế.) check Men’s football team – Đội tuyển nam Ví dụ: The Vietnam national football team is the men’s senior team governed by the VFF. (Đội tuyển bóng đá Việt Nam là đội tuyển nam cấp cao do Liên đoàn bóng đá Việt Nam quản lý.) check Golden Star Warriors – Chiến binh sao vàng Ví dụ: Fans refer to the Vietnam national football team as the Golden Star Warriors. (Người hâm mộ gọi đội tuyển bóng đá Việt Nam là "Chiến binh sao vàng".) check SEA Games contender – Đội tranh tài SEA Games Ví dụ: The Vietnam national football team is a regular SEA Games contender in the region. (Đội tuyển bóng đá Việt Nam thường xuyên là ứng cử viên tại SEA Games trong khu vực.)