VIETNAMESE

mức sống cao

word

ENGLISH

high standard of living

  
NOUN

/haɪ ˈstændərd əv ˈlɪvɪŋ/

Mức sống cao là một trạng thái mà người dân trong một khu vực hoặc quốc gia có mức độ thoải mái và tiện nghi cao, thường được đo lường dựa trên mức độ thu nhập, tiện ích, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và các yếu tố khác có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Ví dụ

1.

Họ tận hưởng một mức sống cao.

They enjoy a high standard of living.

2.

Mức sống cao rất quan trọng đối với nhiều người.

A high standard of living is important to many people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard of living khi nói hoặc viết nhé! check Improve the standard of living – nâng cao mức sống Ví dụ: The new policy aims to improve the standard of living for rural communities. (Chính sách mới nhằm nâng cao mức sống cho các cộng đồng nông thôn) check Low standard of living – mức sống thấp Ví dụ: Many families in remote areas still have a low standard of living. (Nhiều gia đình ở vùng sâu vùng xa vẫn có mức sống thấp) check Enjoy a good standard of living – có mức sống tốt Ví dụ: People in Scandinavia generally enjoy a good standard of living. (Người dân ở Bắc Âu thường có mức sống tốt) check Measure standard of living – đo lường mức sống Ví dụ: GDP per capita is often used to measure the standard of living. (GDP bình quân đầu người thường được dùng để đo lường mức sống)