VIETNAMESE

ngang điểm

word

ENGLISH

equal score

  
NOUN

/ˈiː.kwəl skɔːr/

equal mark, equal point, equal grade

Ngang điểm là cụm danh từ chỉ trường hợp hai hoặc nhiều thí sinh có số điểm bằng nhau trong một kỳ thi hoặc cuộc thi, thường dẫn đến việc áp dụng các quy tắc phụ để xác định xếp hạng.

Ví dụ

1.

Cả hai học sinh đều đạt ngang điểm trong bài kiểm tra toán, và thầy giáo đã khen ngợi nỗ lực của họ.

Both students achieved an equal score on the math test, and the teacher praised their efforts.

2.

Kỳ thi kết thúc với ba thí sinh đạt ngang điểm, vì vậy ban giám khảo quyết định tổ chức thêm vòng thi phụ.

The exam ended with three candidates having an equal score, so the judges decided to hold an additional round.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equal score nhé! check Same score – Điểm số bằng nhau Phân biệt: Same score là cách diễn đạt đơn giản, trực tiếp — tương đương với equal score. Ví dụ: Both teams finished with the same score. (Cả hai đội kết thúc với điểm số bằng nhau.) check Tied score – Tỉ số hòa Phân biệt: Tied score thường dùng trong thể thao hoặc thi đấu — gần nghĩa với equal score. Ví dụ: The match ended in a tied score. (Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa.) check Level score – Tỉ số cân bằng Phân biệt: Level score là cách nói hơi trang trọng hơn, phổ biến trong tiếng Anh Anh — gần nghĩa với equal score. Ví dụ: It was a level score until the last minute. (Tỉ số vẫn cân bằng cho đến phút cuối cùng.)