VIETNAMESE
mãnh liệt
mạnh mẽ, dữ dội
ENGLISH
intense
/ɪnˈtɛns/
powerful, vigorous
Mãnh liệt là mạnh mẽ và đầy cảm xúc hoặc năng lượng.
Ví dụ
1.
Sức nóng mãnh liệt làm khó làm việc.
The intense heat made it hard to work.
2.
Cảm xúc yêu mãnh liệt làm cô ấy choáng ngợp.
Intense feelings of love overwhelmed her.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intense (mãnh liệt) nhé!
Fierce – Dữ dội
Phân biệt:
Fierce mô tả cường độ rất mạnh, quyết liệt – gần với intense trong cảm xúc hoặc cạnh tranh.
Ví dụ:
The two teams had a fierce rivalry.
(Hai đội có sự cạnh tranh dữ dội.)
Extreme – Cực độ
Phân biệt:
Extreme thể hiện mức độ cao nhất của một trạng thái – đồng nghĩa phổ biến với intense trong mọi lĩnh vực.
Ví dụ:
He showed extreme dedication to his craft.
(Anh ấy thể hiện sự cống hiến mãnh liệt cho nghề của mình.)
Powerful – Mạnh mẽ
Phân biệt:
Powerful là có sức ảnh hưởng lớn hoặc lực mạnh – tương đương intense trong tác động cảm xúc hoặc vật lý.
Ví dụ:
The speech was powerful and moved the audience.
(Bài phát biểu rất mạnh mẽ và làm xúc động khán giả.)
Overwhelming – Áp đảo
Phân biệt:
Overwhelming mô tả cảm xúc hoặc phản ứng quá mạnh mẽ, không thể chống lại – gần với intense trong tình huống bùng nổ.
Ví dụ:
She felt an overwhelming sense of relief.
(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm mãnh liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết