VIETNAMESE
ngập đầu trong công việc
bận rộn
ENGLISH
overwhelmed with work
/ˌəʊvəˈwɛlmd wɪð wɜːk/
swamped, be snowed under
Ngập đầu trong công việc là trạng thái bận rộn với quá nhiều công việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy ngập đầu trong công việc sau khi dự án mới bắt đầu.
She felt overwhelmed with work after the new project started.
2.
Anh ấy bị bận rộn với các nhiệm vụ và hạn chót.
He was swamped with tasks and deadlines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overwhelmed with work nhé!
Swamped with work – Bận ngập đầu
Phân biệt:
Swamped with work là cách diễn đạt phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với overwhelmed with work.
Ví dụ:
I’ve been swamped with work this entire week.
(Cả tuần nay tôi bị ngập đầu trong công việc.)
Buried in work – Bị vùi trong công việc
Phân biệt:
Buried in work là cách nói hình ảnh, diễn đạt đúng cảm giác bị công việc đè nặng — gần nghĩa với overwhelmed with work.
Ví dụ:
She’s completely buried in work before the deadline.
(Cô ấy hoàn toàn bị vùi trong công việc trước hạn chót.)
Drowning in tasks – Chìm trong đống việc
Phân biệt:
Drowning in tasks thể hiện cảm giác kiệt sức vì công việc — gần nghĩa với overwhelmed with work.
Ví dụ:
He’s drowning in tasks after taking over two roles.
(Anh ấy đang chìm trong đống việc sau khi đảm nhận hai vai trò.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết