VIETNAMESE

hiện hành

đang có hiệu lực

word

ENGLISH

current

  
ADJ

/ˈkʌrənt/

in effect

Hiện hành là trạng thái hoặc quy định đang có hiệu lực tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ

1.

Các quy định hiện hành áp dụng cho tất cả các ứng viên mới.

The current regulations apply to all new applicants.

2.

Xem lại các chính sách hiện hành để đảm bảo tuân thủ.

Review the current policies for compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của current nhé! check Ongoing - Đang diễn ra Phân biệt: Ongoing mô tả điều gì đó vẫn đang tiếp tục hoặc còn hiệu lực, gần nghĩa với current trong ngữ cảnh thời gian hiện tại. Ví dụ: The ongoing project will be completed next month. (Dự án đang diễn ra sẽ hoàn thành vào tháng sau.) check Present - Hiện tại Phân biệt: Present là trạng thái hoặc thời điểm hiện tại, tương đương với current trong văn bản chính thức hoặc thời gian. Ví dụ: The present policy needs revision. (Chính sách hiện tại cần được sửa đổi.) check Existing - Đang tồn tại Phân biệt: Existing ám chỉ trạng thái đang hiện hữu, tương đương với current trong ngữ cảnh luật lệ, quy định hoặc hệ thống. Ví dụ: The existing rules are outdated. (Các quy tắc hiện hành đã lỗi thời.) check In force - Đang có hiệu lực Phân biệt: In force là cách nói pháp lý đồng nghĩa với current khi nói đến quy định hoặc văn bản đang được áp dụng. Ví dụ: The regulation is still in force. (Quy định vẫn đang có hiệu lực.)