VIETNAMESE
loà
mù mờ
ENGLISH
visual impairment
/ˈvɪʒuəl ɪmˈpɛərmənt/
partial blindness
Loà là trạng thái mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng nhìn.
Ví dụ
1.
Loà ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới.
Visual impairment affects millions worldwide.
2.
Dụng cụ đặc biệt hỗ trợ người bị loà.
Special tools assist those with visual impairment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của visual impairment (loà) nhé!
Blindness – Mù lòa
Phân biệt:
Blindness là tình trạng mất hoàn toàn thị lực – gần với visual impairment nhưng nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
He was born with total blindness.
(Anh ấy sinh ra đã hoàn toàn mù lòa.)
Low vision – Thị lực yếu
Phân biệt:
Low vision mô tả thị lực bị giảm mạnh nhưng chưa mất hẳn – tương đương visual impairment trong ngữ cảnh y học.
Ví dụ:
People with low vision may need magnifiers to read.
(Người có thị lực yếu có thể cần kính lúp để đọc.)
Eye condition – Tình trạng mắt
Phân biệt:
Eye condition là cách nói tổng quát hơn – bao gồm cả visual impairment và các vấn đề về mắt khác.
Ví dụ:
Her eye condition makes it hard to recognize faces.
(Tình trạng mắt khiến cô ấy khó nhận diện khuôn mặt.)
Ocular disability – Khuyết tật thị giác
Phân biệt:
Ocular disability là cách nói trang trọng, học thuật hơn của visual impairment.
Ví dụ:
Accessibility tools help those with ocular disabilities live independently.
(Công cụ hỗ trợ giúp người khiếm thị sống độc lập hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết