VIETNAMESE

thay đổi môi trường làm việc

word

ENGLISH

change the working environment

  
PHRASE

/ʧeɪnʤ ðə ˈwɜrkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Thay đổi môi trường làm việc là cụm từ chỉ sự thay đổi liên quan đến các yếu tố trong một môi trường làm việc, có thể là không gian, công việc, môi trường văn hóa hay mối quan hệ với đồng nghiệp hay sếp.

Ví dụ

1.

Nhân viên yêu cầu thay đổi môi trường làm việc để tăng hiệu suất.

Employees requested a change in the working environment for better productivity.

2.

Ban quản lý xem xét thay đổi môi trường làm việc để nâng cao tinh thần.

The management considered a change in the working environment to boost morale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của change the working environment nhé! check Switch workplaces – Đổi nơi làm việc Phân biệt: Switch workplaces là cách diễn đạt phổ biến và đơn giản — tương đương với change the working environment. Ví dụ: She decided to switch workplaces for better growth. (Cô ấy quyết định đổi nơi làm việc để phát triển tốt hơn.) check Transition to a new work setting – Chuyển sang môi trường làm việc mới Phân biệt: Transition to a new work setting là cách diễn đạt trang trọng — gần nghĩa với change the working environment. Ví dụ: He is transitioning to a new work setting abroad. (Anh ấy đang chuyển sang môi trường làm việc mới ở nước ngoài.) check Alter the work environment – Thay đổi môi trường làm việc Phân biệt: Alter the work environment là cách nói mang tính cải tổ nội bộ — tương đương với change the working environment. Ví dụ: The manager plans to alter the work environment to boost morale. (Người quản lý dự định thay đổi môi trường làm việc để tăng tinh thần làm việc.)