VIETNAMESE
ròm
ốm yếu, gầy gò, ốm nhom
ENGLISH
Skinny
/ˈskɪni/
lean, slender, thin, frail
ròm là trạng thái gầy gò, nhỏ bé hoặc yếu đuối.
Ví dụ
1.
Cậu bé là một đứa trẻ ròm với khuôn mặt sắc nét.
He was a skinny boy with sharp features.
2.
Con mèo trông ròm sau nhiều tuần không có thức ăn.
The cat looked skinny after weeks without food.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của skinny nhé!
Thin - Gầy
Phân biệt:
Thin là từ trung tính, mô tả cơ thể nhỏ hoặc ít thịt – rất gần với skinny nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
She's very thin but healthy.
(Cô ấy rất gầy nhưng khỏe mạnh.)
Slender - Mảnh mai
Phân biệt:
Slender mô tả vóc dáng thon gọn, nhẹ nhàng – tương tự skinny nhưng thường mang ý tích cực.
Ví dụ:
She has a slender figure perfect for modeling.
(Cô ấy có dáng mảnh mai, hoàn hảo cho nghề người mẫu.)
Lean - Gầy săn chắc
Phân biệt:
Lean chỉ cơ thể không có mỡ thừa – gần với skinny nhưng mang ý khỏe khoắn.
Ví dụ:
He's lean from regular exercise.
(Anh ấy gầy săn chắc nhờ tập luyện thường xuyên.)
Underweight - Thiếu cân
Phân biệt:
Underweight là từ mang tính y khoa, nói về người nhẹ hơn mức bình thường – gần với skinny nhưng thiên về tiêu cực.
Ví dụ:
The child is underweight for his age.
(Đứa trẻ bị thiếu cân so với tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết