VIETNAMESE

buông tuồng

buông thả, thiếu kỷ luật

word

ENGLISH

Indulgent

  
ADJ

/ɪnˈdʌldʒənt/

Excessive, lax

Buông tuồng là lối sống không kiểm soát, buông thả.

Ví dụ

1.

Lối sống buông tuồng của anh ấy dẫn đến vấn đề tài chính.

His indulgent lifestyle led to financial problems.

2.

Cô ấy bị chỉ trích vì thói tiêu xài buông tuồng.

She was criticized for her indulgent spending habits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indulgent (buông tuồng) nhé! check Permissive – Dễ dãi Phân biệt: Permissive là để mặc cho người khác muốn làm gì thì làm – rất gần với indulgent trong nghĩa tiêu cực. Ví dụ: The parents were too permissive with their children. (Cha mẹ quá dễ dãi với con cái.) check Lenient – Khoan dung quá mức Phân biệt: Lenient là không nghiêm khắc, dễ bỏ qua lỗi – gần với indulgent trong cách cư xử thiếu kỷ luật. Ví dụ: The teacher was lenient in grading the exams. (Giáo viên chấm bài thi rất khoan dung.) check Overindulgent – Nuông chiều thái quá Phân biệt: Overindulgent là nuông chiều quá mức dẫn đến hư hỏng – tương đương mạnh với indulgent. Ví dụ: They were overindulgent and spoiled their child. (Họ quá nuông chiều nên làm hư con.) check Undisciplined – Thiếu kỷ luật Phân biệt: Undisciplined là không tuân thủ nguyên tắc, buông thả – đồng nghĩa hệ quả với indulgent. Ví dụ: His undisciplined behavior caused problems in class. (Hành vi buông tuồng của anh ta gây rắc rối trong lớp học.)