VIETNAMESE

kiểm định xây dựng

kiểm tra công trình

word

ENGLISH

construction inspection

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ɪnˈspɛkʃən/

building assessment

Kiểm định xây dựng là quá trình kiểm tra, đánh giá chất lượng và độ an toàn của các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn kỹ thuật quy định.

Ví dụ

1.

Kiểm định xây dựng đảm bảo công trình tuân thủ các quy định an toàn.

Construction inspection ensures compliance with safety regulations.

2.

Các kỹ sư đã thực hiện kiểm định xây dựng kỹ lưỡng trước khi phê duyệt dự án.

Engineers conducted a thorough construction inspection before project approval.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inspection nhé! check Examination - Sự kiểm tra Phân biệt: Examination là sự xem xét kỹ lưỡng để đánh giá tình trạng, rất gần nghĩa với inspection nhưng có thể mang tính học thuật hơn. Ví dụ: The building underwent a thorough examination. (Tòa nhà đã trải qua một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng.) check Assessment - Sự đánh giá Phân biệt: Assessment nhấn mạnh việc đưa ra kết luận sau khi kiểm tra, gần với inspection nhưng thiên về kết quả hơn quá trình. Ví dụ: A safety assessment was conducted before construction. (Một cuộc đánh giá an toàn được thực hiện trước khi xây dựng.) check Survey - Khảo sát Phân biệt: Survey là việc khảo sát tổng thể tình trạng công trình, gần với inspection nhưng thường dùng cho công trình lớn hoặc địa hình. Ví dụ: The engineers performed a site survey. (Kỹ sư tiến hành khảo sát hiện trường.) check Audit - Kiểm toán/kiểm tra Phân biệt: Audit thường dùng trong tài chính, nhưng trong xây dựng cũng có thể chỉ quá trình kiểm tra hệ thống, tương tự inspection nếu có tính hệ thống cao. Ví dụ: A safety audit was required by regulation. (Một cuộc kiểm tra an toàn được yêu cầu theo quy định.)