VIETNAMESE
ác nghiệt
cay nghiệt, bất công
ENGLISH
Harsh
/hɑːrʃ/
Cruel, severe
Ác nghiệt là hành động hoặc lời nói đầy cay nghiệt và bất công.
Ví dụ
1.
Hình phạt ác nghiệt khiến mọi người sửng sốt.
The harsh punishment shocked everyone.
2.
Lời nói ác nghiệt của anh ấy chấm dứt cuộc trò chuyện.
His harsh words ended the conversation abruptly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harsh (ác nghiệt) nhé!
Severe – Nghiêm khắc, khắc nghiệt
Phân biệt:
Severe mang nghĩa rất nặng nề và gây tổn thương, gần với harsh khi nói về lời nói, hình phạt hoặc điều kiện sống.
Ví dụ:
The winter was severe, with temperatures below freezing.
(Mùa đông khắc nghiệt với nhiệt độ dưới 0 độ.)
Brutal – Tàn nhẫn
Phân biệt:
Brutal mang nghĩa cực kỳ tàn bạo, khốc liệt – mạnh hơn harsh trong sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
The coach used brutal methods to train the team.
(Huấn luyện viên sử dụng phương pháp huấn luyện tàn nhẫn.)
Unforgiving – Không khoan nhượng
Phân biệt:
Unforgiving nói đến sự không dung thứ, rất khắc nghiệt – tương tự harsh nhưng thiên về sự cố chấp hoặc môi trường không nhân nhượng.
Ví dụ:
The desert is an unforgiving place for travelers.
(Sa mạc là nơi khắc nghiệt không khoan nhượng cho người đi đường.)
Ruthless – Nhẫn tâm
Phân biệt:
Ruthless ám chỉ người sẵn sàng gây tổn thương để đạt mục tiêu – gần với harsh trong ngữ cảnh hành xử không thương xót.
Ví dụ:
He made a ruthless decision to fire half the staff.
(Anh ta đưa ra quyết định nhẫn tâm là sa thải một nửa nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết