VIETNAMESE

Lô nhà

khu nhà, dãy nhà

word

ENGLISH

housing lot

  
NOUN

/ˈhaʊzɪŋ lɒt/

residential lot

Lô nhà là phần đất đã được quy hoạch, dành riêng để xây dựng nhà ở theo thiết kế nhất định.

Ví dụ

1.

Lô nhà được quy hoạch cho mục đích phát triển nhà ở.

The housing lot is zoned for residential development.

2.

Các khách hàng quan tâm đến lô nhà ở vùng ngoại ô.

Buyers are attracted to housing lots in suburban areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lot nhé! check Plot - Mảnh đất Phân biệt: Plot là một mảnh đất nhỏ được chia ra từ khu đất lớn, gần nghĩa với lot trong bối cảnh bất động sản như housing lot. Ví dụ: They bought a plot in the suburbs to build their home. (Họ mua một mảnh đất ở ngoại ô để xây nhà.) check Parcel - Lô đất Phân biệt: Parcel là đơn vị đất được ghi nhận về mặt pháp lý, thường dùng thay cho lot trong hồ sơ địa chính. Ví dụ: This parcel is zoned for residential use. (Lô đất này được quy hoạch cho mục đích dân cư.) check Tract - Khu đất Phân biệt: Tract là khu đất lớn, có thể chia thành nhiều lots, thường dùng trong quy hoạch. Ví dụ: The company developed a large tract of land into a housing project. (Công ty phát triển một khu đất lớn thành dự án nhà ở.) check Unit - Đơn vị đất Phân biệt: Unit có thể chỉ một phần trong khu đất đã phân lô, tương tự như lot nhưng thiên về đơn vị sử dụng. Ví dụ: Each unit comes with a separate driveway. (Mỗi đơn vị đất đều có lối đi riêng.)