VIETNAMESE

chứa chất

chứa đầy

word

ENGLISH

fraught with

  
ADJ

/frɔːt wɪð/

filled with

“Chứa chất” là chứa đựng bên trong điều gì đó có tính tiêu cực hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Kế hoạch chứa chất rủi ro.

The plan is fraught with risk.

2.

Bài phát biểu chứa chất căng thẳng.

His speech was fraught with tension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fraught with nhé! check Filled with - Chứa đầy Phân biệt: Filled with là bị chứa hoặc mang đầy điều gì – tương đồng với fraught with nhưng trung tính hơn. Ví dụ: Her voice was filled with emotion. (Giọng cô ấy đầy cảm xúc.) check Laden with - Chất chứa Phân biệt: Laden with thường chỉ việc mang nặng hoặc chứa đựng thứ gì đó, phù hợp với fraught with khi nói đến nội dung tiêu cực. Ví dụ: The report was laden with inaccuracies. (Bản báo cáo chứa đầy sai sót.) check Brimming with - Tràn ngập Phân biệt: Brimming with là đầy tràn cảm xúc hay trạng thái, đồng nghĩa hình ảnh với fraught with trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: Her speech was brimming with anxiety. (Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy lo âu.) check Teeming with - Tràn đầy Phân biệt: Teeming with là đầy ắp, chen chúc, có thể dùng khi fraught with mang ý căng thẳng hoặc nguy hiểm. Ví dụ: The city was teeming with problems during the strike. (Thành phố tràn ngập vấn đề trong thời kỳ đình công.)