VIETNAMESE

biếng ăn

kém ăn, không muốn ăn

word

ENGLISH

Anorexia

  
NOUN

/ˌænəˈrɛksiə/

Loss of appetite

Biếng ăn là không muốn hoặc không thích ăn uống.

Ví dụ

1.

Biếng ăn có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Anorexia can lead to severe health problems.

2.

Tình trạng biếng ăn của đứa trẻ khiến cha mẹ lo lắng.

The child’s anorexia worried his parents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anorexia (biếng ăn) nhé! check Loss of appetite - Mất cảm giác thèm ăn Phân biệt: Loss of appetite là hiện tượng không còn hứng thú với việc ăn uống – rất gần với anorexia trong ngữ cảnh y học hoặc sinh hoạt. Ví dụ: She experienced a loss of appetite due to stress. (Cô ấy bị mất cảm giác thèm ăn do căng thẳng.) check Eating disorder - Rối loạn ăn uống Phân biệt: Eating disorder là một dạng bệnh lý, bao gồm anorexia – đồng nghĩa theo hướng khái quát hơn. Ví dụ: She was diagnosed with an eating disorder last year. (Cô ấy được chẩn đoán bị rối loạn ăn uống năm ngoái.) check Appetite suppression - Sự giảm cảm giác thèm ăn Phân biệt: Appetite suppression mô tả trạng thái bị giảm ham muốn ăn – gần với anorexia trong tình huống tạm thời hoặc do thuốc. Ví dụ: The medicine caused appetite suppression as a side effect. (Thuốc gây ra tác dụng phụ là giảm cảm giác thèm ăn.) check Food aversion - Ác cảm với đồ ăn Phân biệt: Food aversion là sự ghét bỏ đồ ăn – gần với anorexia nhưng thiên về cảm giác tâm lý. Ví dụ: Morning sickness often leads to food aversion in pregnancy. (Ốm nghén thường dẫn đến ác cảm với thức ăn khi mang thai.)