VIETNAMESE
mến phục
ngưỡng mộ, kính phục
ENGLISH
admire
/ədˈmaɪər/
respect, esteem
Mến phục là cảm giác tôn trọng và quý trọng ai đó vì phẩm chất tốt.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất mến phục người thầy của mình.
He admires his mentor greatly.
2.
Mọi người mến phục cô ấy vì sự hào phóng.
People admire her for her generosity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của admire nhé!
Respect - Tôn trọng
Phân biệt:
Respect nhấn mạnh đến sự kính trọng vì phẩm chất hoặc địa vị, còn admire mang tính ngưỡng mộ vì tài năng, vẻ đẹp hoặc hành động đáng quý.
Ví dụ:
We all respect her for her honesty.
(Chúng tôi đều tôn trọng cô ấy vì sự trung thực.)
Revere - Tôn kính
Phân biệt:
Revere thể hiện sự kính trọng sâu sắc, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử, mạnh hơn admire.
Ví dụ:
Many people revere the ancient philosopher.
(Nhiều người tôn kính nhà hiền triết cổ đại đó.)
Appreciate - Đánh giá cao
Phân biệt:
Appreciate thể hiện sự công nhận giá trị hoặc đóng góp, gần với admire nhưng thường mang tính lý trí hơn cảm xúc.
Ví dụ:
I really appreciate your help.
(Tôi thật sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
Look up to - Ngưỡng mộ
Phân biệt:
Look up to là cụm động từ mang nghĩa gần giống admire, thường dùng để chỉ sự ngưỡng mộ ai đó vì thành tựu hoặc tính cách tốt.
Ví dụ:
He has always looked up to his older brother.
(Anh ấy luôn ngưỡng mộ anh trai của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết