VIETNAMESE
vật chất và tinh thần
-
ENGLISH
Material and spiritual
/məˈtɪriəl ænd ˈspɪrɪtʃuəl/
Tangible and intangible
Vật chất và tinh thần là hai khía cạnh chính tạo nên cuộc sống con người.
Ví dụ
1.
Cân bằng giữa nhu cầu vật chất và tinh thần là cần thiết.
Balance between material and spiritual needs is essential.
2.
Một cuộc sống giàu vật chất và tinh thần là lý tưởng.
A life with material wealth and spiritual fulfillment is ideal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ material và spiritual khi nói hoặc viết nhé!
Material wealth – sự giàu có về vật chất
Ví dụ:
He chased material wealth all his life.
(Anh ta theo đuổi sự giàu có về vật chất cả đời)
Material possessions – tài sản vật chất
Ví dụ:
She owns few material possessions but lives happily.
(Cô ấy sở hữu ít tài sản vật chất nhưng sống hạnh phúc)
Spiritual journey – hành trình tinh thần
Ví dụ:
The retreat turned into a deep spiritual journey.
(Kỳ nghỉ dưỡng đã trở thành một hành trình tinh thần sâu sắc)
Spiritual guidance – sự dẫn dắt tinh thần
Ví dụ:
She sought spiritual guidance during her struggles.
(Cô ấy tìm kiếm sự dẫn dắt tinh thần trong lúc khó khăn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết