VIETNAMESE

xông pha

mạo hiểm, can đảm

word

ENGLISH

venture

  
VERB

/ˈventʃər/

dare

Xông pha là lao vào các tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy xông pha vào nơi chưa biết.

She ventured into the unknown.

2.

Anh ấy xông pha ra ngoài bất chấp cơn bão.

He ventured out despite the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của venture (xông pha) nhé! check Brave - Dấn thân Phân biệt: Brave là hành động can đảm dấn thân vào điều khó khăn – gần với venture khi nói về việc mạo hiểm. Ví dụ: He braved the storm to rescue his dog. (Anh ấy dấn thân vào cơn bão để cứu chó.) check Dare - Dám làm Phân biệt: Dare nhấn mạnh vào sự thách thức bản thân – tương tự venture trong hành động mang tính táo bạo. Ví dụ: She dared to speak out against the injustice. (Cô ấy dám lên tiếng chống lại bất công.) check Embark - Bắt đầu mạo hiểm Phân biệt: Embark là bắt đầu một hành trình lớn, nhiều rủi ro – rất gần với venture trong ngữ cảnh dài hạn, đầy thách thức. Ví dụ: They embarked on a mission to explore the jungle. (Họ bắt đầu một nhiệm vụ khám phá khu rừng.) check Take the plunge - Lao vào Phân biệt: Take the plunge là thành ngữ chỉ hành động quyết đoán bước vào điều mạo hiểm – đồng nghĩa với venture trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: He finally took the plunge and started his own company. (Cuối cùng anh ấy đã dũng cảm mở công ty riêng.)