VIETNAMESE
văn nói
lời nói, cách nói
ENGLISH
spoken language
/ˈspoʊkən ˈlæŋɡwɪdʒ/
colloquial speech
Văn nói là ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, khác với ngôn ngữ viết.
Ví dụ
1.
Văn nói khác với văn viết.
Spoken language differs from written language.
2.
Anh ấy nói chuyện lưu loát.
He is fluent in spoken language.
Ghi chú
Từ Spoken language là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oral language – Ngôn ngữ nói
Ví dụ:
Spoken language refers to oral language used in daily communication, unlike written text.
(Văn nói là ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khác với văn viết.)
Conversational speech – Lối nói giao tiếp
Ví dụ:
Spoken language typically follows conversational speech patterns, which are less formal.
(Văn nói thường theo lối nói giao tiếp và có tính không trang trọng hơn.)
Verbal expression – Cách diễn đạt bằng lời
Ví dụ:
Spoken language relies on verbal expression with intonation and body language.
(Văn nói dựa vào cách diễn đạt bằng lời, thường đi kèm ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể.)
Everyday speech – Lời nói hàng ngày
Ví dụ:
Spoken language includes slang and idioms used in everyday speech.
(Văn nói bao gồm từ lóng và thành ngữ được dùng trong lời nói hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết