VIETNAMESE

diễm sử

Sử thi lãng mạn

word

ENGLISH

Romantic saga

  
NOUN

/rəʊˈmæntɪk ˈsɑːgə/

Heroic tale

Diễm sử là câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử có tính chất lãng mạn hoặc anh hùng.

Ví dụ

1.

Diễm sử đã truyền cảm hứng cho nhiều độc giả.

The romantic saga inspired many readers.

2.

Câu chuyện cuộc đời cô ấy là một diễm sử.

Her life story is a romantic saga.

Ghi chú

Từ Romantic saga là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn họctruyện truyền kỳ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Epic love story – Truyện tình sử thi Ví dụ: A romantic saga is an epic love story involving heroic figures and dramatic events. (Diễm sử là truyện tình mang tính sử thi, xoay quanh những nhân vật anh hùng và biến cố lớn.) check Legendary romance – Mối tình huyền thoại Ví dụ: Tragic endings are common in a romantic saga or legendary romance. (Kết thúc bi thương thường thấy trong diễm sử hoặc chuyện tình huyền thoại.) check Chivalric tale – Truyện hiệp sĩ lãng mạn Ví dụ: Some romantic sagas are chivalric tales involving knights and unfulfilled love. (Một số diễm sử là truyện hiệp sĩ, có yếu tố lãng mạn và tình yêu không trọn vẹn.) check Historical romance – Tiểu thuyết tình sử Ví dụ: A romantic saga may also be a historical romance blending fiction with real events. (Diễm sử có thể là tiểu thuyết tình cảm lịch sử pha trộn yếu tố hư cấu với sự kiện thật.)