VIETNAMESE

bao dung

khoan dung, rộng lượng

word

ENGLISH

Tolerant

  
ADJ

/ˈtɒlərənt/

Forgiving, understanding

Bao dung là thái độ rộng lượng, sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy được biết đến vì sự bao dung với lỗi lầm của người khác.

He is known for being tolerant of others' mistakes.

2.

Một xã hội bao dung chấp nhận mọi người từ mọi nền tảng.

A tolerant society accepts people of all backgrounds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tolerant (bao dung) nhé! check Accepting – Khoan dung Phân biệt: Accepting thể hiện thái độ chấp nhận sự khác biệt của người khác – gần với tolerant trong bối cảnh xã hội, văn hóa. Ví dụ: He’s very accepting of people from all walks of life. (Anh ấy rất khoan dung với mọi tầng lớp xã hội.) check Open-minded – Cởi mở Phân biệt: Open-minded là sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận quan điểm khác – đồng nghĩa hiện đại với tolerant. Ví dụ: We need open-minded leaders in a diverse world. (Chúng ta cần những nhà lãnh đạo cởi mở trong một thế giới đa dạng.) check Forgiving – Dễ tha thứ Phân biệt: Forgiving nói về khả năng bỏ qua lỗi lầm – gần với tolerant trong bối cảnh tình cảm, đạo đức. Ví dụ: She was forgiving despite being hurt deeply. (Cô ấy vẫn tha thứ dù đã bị tổn thương sâu sắc.) check Patient – Kiên nhẫn Phân biệt: Patient là chịu đựng được người khác dù khó chịu – tương tự tolerant trong hành vi ứng xử lâu dài. Ví dụ: He’s patient with children who need extra time. (Anh ấy rất kiên nhẫn với những đứa trẻ cần thêm thời gian.)