VIETNAMESE

trót yêu

yêu thầm, say đắm

word

ENGLISH

Smitten

  
ADJ

/ˈsmɪt.ən/

infatuated, captivated

Trót yêu là yêu một cách không kìm lòng được.

Ví dụ

1.

Anh ấy trót yêu vẻ quyến rũ của cô ấy.

He was smitten with her charm.

2.

Cô ấy trót yêu ý tưởng về tự do.

She became smitten with the idea of freedom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smitten (trót yêu) nhé! check Infatuated – Say đắm Phân biệt: Infatuated thể hiện sự say mê nhất thời và mãnh liệt – rất gần với smitten về cường độ tình cảm. Ví dụ: He was infatuated with her smile from the first day. (Anh ấy say mê nụ cười của cô ấy ngay từ ngày đầu.) check Enchanted – Bị mê hoặc Phân biệt: Enchanted là cảm giác bị cuốn hút như có phép màu – tương đương smitten trong sắc thái thơ mộng. Ví dụ: She was enchanted by his charm. (Cô ấy bị mê hoặc bởi sự quyến rũ của anh ta.) check Head over heels – Yêu điên cuồng Phân biệt: Head over heels là thành ngữ diễn tả trạng thái yêu sâu đậm – đồng nghĩa biểu cảm với smitten. Ví dụ: He fell head over heels for her. (Anh ấy yêu cô ấy điên cuồng.) check Captivated – Bị cuốn hút Phân biệt: Captivated là bị thu hút hoàn toàn bởi ai đó – gần với smitten trong cảm xúc bị lôi cuốn. Ví dụ: She was captivated by his deep voice. (Cô ấy bị cuốn hút bởi giọng trầm của anh ấy.)