VIETNAMESE

rau cải mầm

sprouts

word

ENGLISH

microgreens

  
NOUN

/ˈmaɪkrəʊɡriːnz/

Rau cải mầm là loại rau non, được trồng từ hạt giống cải.

Ví dụ

1.

Rau cải mầm làm tăng sự tươi mới cho món ăn.

Microgreens add a fresh touch to dishes.

2.

Họ trồng rau cải mầm trong khay nhỏ tại nhà.

They grow microgreens in small trays at home.

Ghi chú

Từ Microgreens là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡngẩm thực hiện đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sprout vegetables – Rau mầm Ví dụ: Microgreens are young sprout vegetables harvested a few days after germination. (Rau cải mầm là loại rau mầm non thu hoạch vài ngày sau khi nảy mầm.) check Nutrient-dense greens – Rau xanh giàu dưỡng chất Ví dụ: Microgreens are praised as nutrient-dense greens with intense flavor and color. (Rau cải mầm được khen ngợi là rau xanh giàu dưỡng chất với hương vị và màu sắc đậm.) check Salad topping – Rau trang trí salad Ví dụ: Microgreens are often used as a salad topping or garnish in fine dining. (Rau cải mầm thường được dùng làm lớp phủ salad hoặc trang trí món ăn trong ẩm thực cao cấp.) check Healthy garnish – Trang trí món ăn lành mạnh Ví dụ: Microgreens serve as a healthy garnish in modern plant-based dishes. (Rau cải mầm đóng vai trò là trang trí món ăn lành mạnh trong các món chay hiện đại.)