VIETNAMESE

triển khai bản vẽ

triển khai, thực hiện bản vẽ

word

ENGLISH

drawing implementation

  
NOUN

/ˈdrɔːɪŋ ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/

drawing execution

Triển khai bản vẽ là quá trình thực hiện, chuyển thể các bản vẽ thiết kế thành công trình thực tế trong quá trình thi công.

Ví dụ

1.

Việc triển khai bản vẽ là then chốt để biến ý tưởng thiết kế thành hiện thực.

Drawing implementation is crucial for transforming design into reality.

2.

Triển khai bản vẽ chính xác giúp giảm thiểu sai sót trong thi công.

Accurate drawing implementation reduces construction errors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drawing implementation nhé! check Plan execution - Thực thi bản vẽ Phân biệt: Plan execution chỉ quá trình thực hiện theo các bản thiết kế, gần nghĩa với drawing implementation nhưng nhấn mạnh vào hành động thực hiện. Ví dụ: Proper plan execution ensures project success. (Việc thực thi bản vẽ đúng đảm bảo thành công cho dự án.) check Technical application - Ứng dụng kỹ thuật Phân biệt: Technical application ám chỉ việc áp dụng chi tiết kỹ thuật từ bản vẽ vào thực tế, tương đương với drawing implementation trong thi công. Ví dụ: The technical application followed the construction drawings exactly. (Việc áp dụng kỹ thuật tuân theo bản vẽ thi công một cách chính xác.) check Blueprint execution - Thực hiện bản thiết kế Phân biệt: Blueprint execution là cách nói phổ biến trong kỹ thuật xây dựng cho việc triển khai các bản thiết kế (blueprints), tương tự drawing implementation. Ví dụ: The contractor is responsible for blueprint execution. (Nhà thầu chịu trách nhiệm triển khai bản thiết kế.) check Design application - Áp dụng thiết kế Phân biệt: Design application thể hiện quá trình mang ý tưởng trên bản vẽ thành thực tiễn, đồng nghĩa với drawing implementation trong thi công kiến trúc. Ví dụ: Proper design application minimizes construction errors. (Việc áp dụng thiết kế đúng giúp giảm lỗi thi công.)