VIETNAMESE
Tương ứng
phù hợp, tương thích
ENGLISH
Corresponding
/ˌkɒrəˈspɒndɪŋ/
matching, related
Tương ứng là phù hợp, tương thích với điều gì đó.
Ví dụ
1.
Biểu đồ cho thấy các giá trị tương ứng cho từng danh mục.
The chart shows the corresponding values for each category.
2.
Dữ liệu thu thập tương ứng với mục tiêu khảo sát.
The data collected is corresponding to the survey's objectives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corresponding nhé!
Matching – Tương ứng
Phân biệt:
Matching là cách diễn đạt phổ biến khi hai thứ tương thích — đồng nghĩa với corresponding.
Ví dụ:
Each ID card has a matching code.
(Mỗi thẻ ID đều có mã tương ứng.)
Equivalent – Tương đương
Phân biệt:
Equivalent mang nghĩa gần giống hoặc bằng nhau về giá trị — gần nghĩa với corresponding.
Ví dụ:
The position comes with an equivalent salary.
(Chức vụ đó có mức lương tương đương.)
Respective – Tương ứng với từng cái
Phân biệt:
Respective dùng khi nói đến mối tương quan một-một rõ ràng — gần nghĩa với corresponding.
Ví dụ:
Each student returned to their respective rooms.
(Mỗi học sinh trở lại phòng tương ứng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết