VIETNAMESE
kỹ năng phản biện
phân tích
ENGLISH
critical thinking skills
/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/
analytical thinking
“Kỹ năng phản biện” là khả năng phân tích và đánh giá ý kiến một cách logic.
Ví dụ
1.
Kỹ năng phản biện thúc đẩy quyết định tốt hơn.
Critical thinking skills foster better decision-making.
2.
Kỹ năng phản biện giải quyết những thách thức phức tạp.
Critical thinking skills solve complex challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skill khi nói hoặc viết nhé!
Develop a skill – phát triển một kỹ năng
Ví dụ:
It takes time to develop a skill like public speaking.
(Phải mất thời gian để phát triển một kỹ năng như nói trước đám đông)
Essential skill – kỹ năng thiết yếu
Ví dụ:
Teamwork is considered an essential skill in most workplaces.
(Làm việc nhóm được coi là một kỹ năng thiết yếu ở hầu hết nơi làm việc)
Transferable skill – kỹ năng có thể chuyển đổi
Ví dụ:
Leadership is a transferable skill across industries.
(Lãnh đạo là một kỹ năng có thể áp dụng trong nhiều ngành)
Skill gap – khoảng cách kỹ năng
Ví dụ:
The training program aims to fill the skill gap.
(Chương trình đào tạo nhằm lấp đầy khoảng cách kỹ năng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết