VIETNAMESE

Anh ánh

ánh sáng mờ

word

ENGLISH

Glint

  
NOUN

/ɡlɪnt/

shimmer, flicker

“Anh ánh” là ánh sáng mờ nhạt, thường phản chiếu nhẹ.

Ví dụ

1.

Ánh cam của mặt trời trên mặt nước rất mê hoặc.

The glint of sunlight on the water was mesmerizing.

2.

Một anh ánh hy vọng xuất hiện trong đôi mắt cô ấy.

A glint of hope appeared in her eyes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glint khi nói hoặc viết nhé! check Glint in someone’s eyes – ánh lên trong mắt Ví dụ: There was a mischievous glint in his eyes as he smiled. (Có một ánh nhìn tinh nghịch ánh lên trong mắt anh ấy khi cười) check Glint of metal – ánh kim loại Ví dụ: A sudden glint of metal caught his attention in the grass. (Một tia sáng kim loại bất ngờ trong bãi cỏ thu hút sự chú ý của anh ấy) check Glint in the sunlight – ánh lên dưới ánh mặt trời Ví dụ: Her necklace glinted in the sunlight. (Chiếc vòng cổ của cô ấy ánh lên dưới ánh mặt trời) check Cold glint – ánh nhìn lạnh lùng Ví dụ: He gave her a cold glint and walked away. (Anh ta nhìn cô bằng ánh mắt lạnh lùng rồi quay đi)