VIETNAMESE
loe loét
te tua
ENGLISH
ragged
/ˈræɡɪd/
tattered
“Loe loét” là trạng thái nham nhở, rách rưới hoặc loang lổ (thường nói về vết thương, vải vóc).
Ví dụ
1.
Áo nó rách loe loét.
His shirt was ragged and loe loét.
2.
Vết thương loe loét, chưa lành.
The wound was open and ragged.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ragged nhé!
Tattered - Rách tả tơi
Phân biệt:
Tattered là rách nhiều, mòn – rất sát với ragged trong nghĩa “loe loét”.
Ví dụ:
He wore a tattered jacket full of holes.
(Anh ấy mặc chiếc áo khoác rách tả tơi.)
Shabby - Cũ kỹ, tơi tả
Phân biệt:
Shabby mô tả quần áo hoặc vật thể cũ kỹ, nhếch nhác – đồng nghĩa nhẹ hơn với ragged.
Ví dụ:
The couch looked shabby and worn out.
(Chiếc ghế sofa trông cũ kỹ và sờn rách.)
Frayed - Sờn, tưa mép
Phân biệt:
Frayed là vải bị tưa, sờn chỉ – gần nghĩa vật lý với ragged.
Ví dụ:
The hem of his jeans was frayed.
(Gấu quần jeans của anh ấy bị sờn.)
Torn - Bị rách
Phân biệt:
Torn là bị xé, rách ra – đồng nghĩa đơn giản và phổ biến với ragged.
Ví dụ:
He wore a torn shirt to the match.
(Anh ấy mặc áo rách đi xem trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết