VIETNAMESE

nhâm

nhâm nhi

word

ENGLISH

sip

  
VERB

/sɪp/

savor

“Nhâm” là hành động thưởng thức từ từ một món ăn hoặc đồ uống một cách thư thả.

Ví dụ

1.

Nó nhâm chén trà trong yên lặng.

He sipped his tea quietly.

2.

Cô ấy thích nhâm cà phê sáng từ tốn.

She likes to sip coffee slowly in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sip khi nói hoặc viết nhé! check Sip tea – nhâm nhi trà Ví dụ: She sipped her tea while reading the newspaper. (Cô ấy nhâm nhi trà trong khi đọc báo) check Take a sip – uống một ngụm Ví dụ: He took a sip of coffee and smiled. (Anh ấy uống một ngụm cà phê rồi mỉm cười) check Offer a sip – mời uống một ngụm Ví dụ: He offered her a sip from his bottle. (Anh ấy mời cô một ngụm từ chai nước của mình)