VIETNAMESE

linh động

mềm dẻo, thích nghi

word

ENGLISH

flexible

  
ADJ

/ˈflɛksɪbəl/

adaptable, versatile

Linh động là khả năng thay đổi hoặc thích ứng dễ dàng.

Ví dụ

1.

Công ty cần chính sách linh động.

The company needs flexible policies.

2.

Anh ấy linh động trong xử lý tình huống.

He is flexible in handling situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flexible (linh động) nhé! check Adaptable – Dễ thích nghi Phân biệt: Adaptable mô tả khả năng thay đổi phù hợp với hoàn cảnh – rất gần với flexible trong công việc, tư duy. Ví dụ: She's very adaptable and fits well in any team. (Cô ấy rất linh động và hòa nhập tốt với mọi nhóm.) check Versatile – Đa năng Phân biệt: Versatile là có thể đảm nhận nhiều vai trò – đồng nghĩa với flexible trong khả năng ứng dụng. Ví dụ: He's a versatile employee who can do many tasks. (Anh ấy là nhân viên đa năng có thể làm nhiều việc.) check Open-minded – Cởi mở Phân biệt: Open-minded là sẵn sàng tiếp nhận cái mới – tương tự flexible trong tư duy. Ví dụ: Being open-minded helps you grow in a diverse workplace. (Suy nghĩ cởi mở giúp bạn phát triển trong môi trường đa dạng.) check Responsive – Phản ứng nhanh Phân biệt: Responsive là nhanh chóng điều chỉnh theo hoàn cảnh – gần với flexible trong hành động cụ thể. Ví dụ: The team is responsive to changes in the market. (Nhóm rất linh hoạt với thay đổi của thị trường.)