VIETNAMESE

bá đạo

ngầu, đỉnh

word

ENGLISH

badass

  
ADJ

/ˈbædæs/

dominant

“Bá đạo” là từ lóng hiện đại, chỉ ai đó rất giỏi, nổi bật, thường theo kiểu ngầu, vượt trội.

Ví dụ

1.

Pha đó bá đạo thật!

That move was totally badass!

2.

Anh ấy là lãnh đạo bá đạo.

He’s such a badass leader.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của badass nhé! check Cool - Ngầu Phân biệt: Cool là từ mô tả ai đó ngầu, tự tin và hấp dẫn – gần nghĩa thông dụng với badass. Ví dụ: He looked so cool riding that motorbike. (Anh ấy trông rất ngầu khi cưỡi chiếc mô tô đó.) check Awesome - Cực đỉnh Phân biệt: Awesome mang nghĩa tích cực mạnh mẽ, ngưỡng mộ – đồng nghĩa gần cảm xúc với badass. Ví dụ: That move was totally awesome! (Pha đó đúng là cực đỉnh!) check Impressive - Ấn tượng Phân biệt: Impressive là tạo ra sự tôn trọng hoặc kinh ngạc – đồng nghĩa nghiêm túc hơn với badass trong một số bối cảnh. Ví dụ: Her speech was impressive and powerful. (Bài phát biểu của cô ấy rất ấn tượng và mạnh mẽ.) check Legendary - Huyền thoại Phân biệt: Legendary là nổi bật đến mức được ngưỡng mộ lâu dài – tương đồng mạnh với badass theo kiểu “bá đạo”. Ví dụ: His gaming skills are legendary. (Kỹ năng chơi game của anh ấy bá đạo đến mức huyền thoại.)