VIETNAMESE
mất uy tín
mất danh tiếng, uy tín
ENGLISH
discredited
/dɪsˈkrɛdɪtɪd/
tarnished, dishonored
Mất uy tín là mất đi sự tin tưởng và tôn trọng của người khác.
Ví dụ
1.
Vụ bê bối làm anh ấy mất uy tín.
The scandal left him discredited.
2.
Các nhà lãnh đạo mất uy tín khó lấy lại niềm tin.
Discredited leaders struggle to regain trust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của discredited (mất uy tín) nhé!
Disgraced – Mất danh dự
Phân biệt:
Disgraced mô tả người từng được tôn trọng nhưng sau đó bị khinh thường – rất gần với discredited trong ngữ cảnh xã hội.
Ví dụ:
The athlete was disgraced after the doping scandal.
(Vận động viên bị mất danh dự sau bê bối doping.)
Shamed – Bị bêu xấu
Phân biệt:
Shamed là bị làm mất mặt trước công chúng – đồng nghĩa cảm xúc với discredited.
Ví dụ:
He was publicly shamed for his corruption.
(Anh ta bị bêu xấu công khai vì tham nhũng.)
Ruined – Bị phá hoại danh tiếng
Phân biệt:
Ruined mô tả danh tiếng bị hủy hoại hoàn toàn – gần với discredited trong nghĩa mạnh.
Ví dụ:
One lie ruined his reputation forever.
(Một lời nói dối đã phá hủy danh tiếng của anh ấy mãi mãi.)
Defamed – Bị vu khống
Phân biệt:
Defamed là bị bôi nhọ bởi người khác, dẫn đến mất uy tín – tương đương pháp lý với discredited.
Ví dụ:
The article defamed the professor with false accusations.
(Bài báo đã vu khống vị giáo sư bằng những cáo buộc sai sự thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết