VIETNAMESE

người trữ của

người tích trữ

word

ENGLISH

hoarder

  
NOUN

/ˈhɔːrdər/

saver

Người trữ của là người tích trữ tài sản hoặc của cải để sử dụng trong tương lai.

Ví dụ

1.

Người trữ của giữ những món đồ cổ có giá trị trong kho.

The hoarder kept valuable antiques in storage.

2.

Người trữ của thường khó khăn trong việc từ bỏ tài sản.

Hoarders often struggle with letting go of possessions.

Ghi chú

Từ Hoarder là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý họckinh tế tiêu dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Goods hoarder – Người tích trữ hàng hóa Ví dụ: A hoarder is a goods hoarder who accumulates excessive items or supplies, often unnecessarily. (Người trữ của là người tích trữ hàng hóa vượt mức cần thiết.) check Compulsive keeper – Người giữ đồ cưỡng chế Ví dụ: In psychology, a hoarder is considered a compulsive keeper with difficulty discarding items. (Trong tâm lý học, người trữ của là người có hành vi giữ đồ cưỡng chế, khó vứt bỏ đồ đạc.) check Supply stasher – Người tích trữ vật tư Ví dụ: During crises, some hoarders act as supply stashers, buying in large quantities. (Trong khủng hoảng, một số người trữ của hành động như những người tích trữ vật tư với số lượng lớn.) check Material stockpiler – Người gom hàng vật chất Ví dụ: Hoarders can be seen as material stockpilers in consumer culture. (Người trữ của có thể được xem là người gom hàng trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.)