VIETNAMESE

Vằn

sọc, đường vạch

word

ENGLISH

Stripe

  
NOUN

/straɪp/

band, streak

“Vằn” là các vết hoặc đường sọc xen kẽ trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Các vằn của con hổ có màu đen và cam.

The tiger's stripes are black and orange.

2.

Cô ấy vẽ các vằn trên tường để trang trí.

She painted stripes on the wall for decoration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stripe khi nói hoặc viết nhé! check Wear stripes – mặc đồ sọc Ví dụ: She looked elegant in a dress that had bold stripes. (Cô ấy trông rất thanh lịch trong chiếc váy có họa tiết sọc đậm) check Zebra stripes – vằn ngựa Ví dụ: The zebra’s stripes help it blend into tall grass. (Vằn của ngựa vằn giúp nó ẩn mình trong đám cỏ cao) check Stripe pattern – họa tiết sọc Ví dụ: The curtains had a blue and white stripe pattern. (Rèm cửa có họa tiết sọc xanh và trắng) check Painted with stripes – được sơn sọc Ví dụ: The runway was painted with yellow stripes for better visibility. (Đường băng được sơn sọc vàng để dễ nhìn hơn)