VIETNAMESE

cầu danh

tìm danh vọng

word

ENGLISH

seek fame

  
VERB

/siːk feɪm/

aspire to fame

Cầu danh là cố gắng đạt được danh vọng hoặc địa vị.

Ví dụ

1.

Cô ấy cầu danh qua sự nghiệp ca hát.

She sought fame through her singing career.

2.

Cầu danh vì lý do chính đáng, không phải vì hư danh.

Seek fame for the right reasons, not vanity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fame khi nói hoặc viết nhé! check Rise to fame – trở nên nổi tiếng Ví dụ: She rose to fame after her viral video. (Cô ấy trở nên nổi tiếng sau video lan truyền của mình) check Crave fame – khao khát nổi tiếng Ví dụ: Some people crave fame more than personal growth. (Một số người khao khát nổi tiếng hơn cả phát triển bản thân) check Pursue fame – theo đuổi danh vọng Ví dụ: He moved to Hollywood to pursue fame as an actor. (Anh ấy chuyển đến Hollywood để theo đuổi danh vọng với tư cách là diễn viên) check Be blinded by fame – bị danh vọng làm lu mờ Ví dụ: He was blinded by fame and lost touch with his values. (Anh ấy bị danh vọng làm lu mờ và quên mất giá trị bản thân)