VIETNAMESE
hôn nhân đồng giới
hôn nhân đồng tính
ENGLISH
same-sex marriage
/seɪm-sɛks ˈmær.ɪdʒ/
gay marriage
“Hôn nhân đồng giới” là sự kết hôn giữa hai người cùng giới tính.
Ví dụ
1.
Hôn nhân đồng giới hiện được hợp pháp hóa ở nhiều nơi.
Same-sex marriage is now legal in several regions.
2.
Họ kỷ niệm hôn nhân đồng giới một cách công khai.
They celebrated their same-sex marriage openly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ marriage khi nói hoặc viết nhé!
Arrange a marriage – sắp đặt hôn nhân
Ví dụ:
In some cultures, families still arrange a marriage for their children.
(Ở một số nền văn hóa, các gia đình vẫn sắp đặt hôn nhân cho con cái)
Marriage proposal – lời cầu hôn
Ví dụ:
Everyone was surprised by his sudden marriage proposal.
(Mọi người đều ngạc nhiên trước lời cầu hôn đột ngột của anh ấy)
Marriage certificate – giấy chứng nhận kết hôn
Ví dụ:
They needed a marriage certificate to apply for a visa.
(Họ cần giấy chứng nhận kết hôn để xin visa)
Save a marriage – cứu vãn cuộc hôn nhân
Ví dụ:
They tried counseling to save their marriage.
(Họ đã thử tư vấn để cứu vãn cuộc hôn nhân của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết