VIETNAMESE

khối D

ban D

word

ENGLISH

group D

  
NOUN

/ɡruːp diː/

Khối D là một khối thi trong hệ thống giáo dục Việt Nam, bao gồm ba môn chính là Toán, Văn, và Ngoại ngữ (thường là tiếng Anh). Học sinh lựa chọn khối D thường hướng đến ngành ngôn ngữ, truyền thông, kinh tế.

Ví dụ

1.

Nhiều học sinh chọn khối D để thi vào các ngành kinh tế, truyền thông, hoặc ngoại ngữ.

Many students choose group D to apply for majors in economics, communications, or foreign languages.

2.

Các môn học trong khối D đòi hỏi học sinh vừa có khả năng tư duy toán học vừa có kỹ năng ngôn ngữ tốt.

The subjects in group D require students to have both strong mathematical thinking and good language skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group nhé! check Category – Nhóm, hạng mục Phân biệt: Category là từ dùng để phân loại trong hệ thống (như khối A, B, C...) — gần nghĩa với group. Ví dụ: Group B falls under the science category. (Khối B thuộc nhóm khoa học.) check Cluster – Nhóm cụm Phân biệt: Cluster dùng để nói đến nhóm người hoặc vật có chung đặc điểm — gần nghĩa với group. Ví dụ: The students were divided into academic clusters. (Học sinh được chia thành các nhóm học thuật.) check Division – Phân nhóm Phân biệt: Division thường dùng trong giáo dục để chia các nhóm chuyên ngành — tương đương với group. Ví dụ: He chose to study in the science division. (Cậu ấy chọn học trong khối khoa học.)