VIETNAMESE
Tuyệt đỉnh
đỉnh cao, cao nhất
ENGLISH
Supreme
/suːˈpriːm/
highest, ultimate
Tuyệt đỉnh là mức cao nhất, đỉnh cao, vượt trội hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đạt được tuyệt đỉnh trong lĩnh vực của mình.
She achieved supreme excellence in her field.
2.
Bữa ăn mang lại sự thỏa mãn tuyệt đỉnh.
The meal offered supreme satisfaction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supreme nhé!
Ultimate – Tột đỉnh
Phân biệt:
Ultimate mang nghĩa cao nhất, tốt nhất — đồng nghĩa với supreme.
Ví dụ:
That was the ultimate performance of the night.
(Đó là màn trình diễn đỉnh cao nhất trong đêm.)
Paramount – Tối quan trọng, tối cao
Phân biệt:
Paramount thể hiện sự vượt trội về vị trí hoặc giá trị — gần nghĩa với supreme.
Ví dụ:
Safety is of paramount importance.
(An toàn là điều tối quan trọng.)
Unrivaled – Vô đối
Phân biệt:
Unrivaled nhấn mạnh không có ai/sản phẩm nào sánh bằng — gần nghĩa với supreme.
Ví dụ:
Her talent is unrivaled in the field.
(Tài năng của cô ấy là vô đối trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết